TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

raute

hình thoi

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ TAB Chemietechnik Đức Anh Việt (nnt)

lỗ hình hình thoi

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

hình quả trám

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

cây cửu lý hương

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

raute

diamond

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ TAB Chemietechnik Đức Anh Việt (nnt)

rhombus

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ TAB Chemietechnik Đức Anh Việt (nnt)

lozenge

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

rhomb

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

diamond interchange

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

flyover junction

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

raute

Raute

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Thuật ngữ TAB Chemietechnik Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Rhombus

 
Thuật ngữ TAB Chemietechnik Đức Anh Việt (nnt)

Anschlussstelle in Rautenform

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Holländische Lösung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Rautenanschluss

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

raute

losange

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

échangeur Hollandais

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

échangeur en losange

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Anschlussstelle in Rautenform,Holländische Lösung,Raute,Rautenanschluss

[DE] Anschlussstelle in Rautenform; Holländische Lösung; Raute; Rautenanschluss

[EN] diamond interchange; flyover junction

[FR] losange; échangeur Hollandais; échangeur en losange

Thuật ngữ TAB Chemietechnik Đức Anh Việt (nnt)

Raute,Rhombus

[EN] Diamond, rhombus

[VI] Hình thoi

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Raute /[’rauta], die; -, -n/

cây cửu lý hương;

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Raute /f/IN, CNSX/

[EN] diamond

[VI] lỗ hình hình thoi (cán)

Raute /f/HÌNH/

[EN] lozenge, rhomb, rhombus

[VI] hình thoi, hình quả trám