TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

hình thoi

hình thoi

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển Vật Lý - Hai Dong Nguyen - Anh Việt
Thuật ngữ TAB Chemietechnik Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt
Từ điển toán học Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

kim cương

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

hình quả trám

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển toán học Anh-Việt

kim eưưng

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

dạng thoi

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

tấm hình thoi

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

tinh thể hình thoi

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

diện tích

 
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

dạng hình thoi.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hình qủa trám

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rô.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rô

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tay nắm khóa.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mặt cắt hình thoi

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

lỗ hình hình thoi

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

hình thoi

diamond

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Thuật ngữ TAB Chemietechnik Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

rhombus

 
Từ điển Vật Lý - Hai Dong Nguyen - Anh Việt
Thuật ngữ TAB Chemietechnik Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt
Từ điển toán học Anh-Việt

rhomb

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển toán học Anh-Việt

lozenge

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

diamond-shaped

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

rhomboid

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

fusiform

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

surface

 
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

Đức

hình thoi

Rhombus

 
Thuật ngữ TAB Chemietechnik Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

Raute

 
Thuật ngữ TAB Chemietechnik Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 Rhombus

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp

Diamant

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Fläche

 
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

rhombisch

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Karo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Raute I

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Pháp

hình thoi

 losange

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Eine andere Bauart von Gewindeeinsätzen besteht aus rhombenförmigem Stahldraht.

Một loại khác của ren ghép được cấu tạo từ dây thép hình thoi.

Die neuen Gefahrstoffzeichen sind auf der Spitze stehende quadratische Schilder mit weißem Hinter­ grund und rotem Rand.

Dấu hiệu mới về chất nguy hiểm là một bảng hình thoi có nền trắng viền đỏ.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Rautenmischzone

Vùng trộn hình thoi

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

diamond

kim cương, hình thoi, mặt cắt hình thoi, lỗ hình hình thoi

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rhombisch /a/

hình thoi, dạng hình thoi.

Karo /n -s, -s/

1. hình thoi, hình qủa trám; 2. (cò) [con, bài] rô.

Raute I /f =, -n/

1. (toán) hình thoi; 2. (bài) [con, bài] rô; 3. (kĩ thuật) tay nắm khóa.

Từ điển toán học Anh-Việt

rhomb

hình thoi, hình quả trám

rhombus

hình thoi, hình quả trám

Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

Rhombus,Fläche

[EN] Rhombus, surface

[VI] Hình thoi, diện tích

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Rhombus /[’rombos], der; ...ben (Math.)/

hình thoi ( 2 Raute);

Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

diamond

Hình thoi

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

hình thoi

(toán) Rhombus m, Raute f hình thu nhỏ Miniatur f

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

rhomboid

hình thoi

fusiform

hình thoi, dạng thoi

lozenge

hình thoi ; tấm hình thoi

rhomb

hình thoi, tinh thể hình thoi

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Rhombus /m/HÌNH/

[EN] rhomb, rhombus

[VI] hình thoi

Diamant /m/CT_MÁY/

[EN] diamond

[VI] kim cương, hình thoi

Diamant /m/CƠ/

[EN] diamond (Mỹ)

[VI] kim cương, hình thoi

Raute /f/HÌNH/

[EN] lozenge, rhomb, rhombus

[VI] hình thoi, hình quả trám

Thuật ngữ TAB Chemietechnik Đức Anh Việt (nnt)

Raute,Rhombus

[EN] Diamond, rhombus

[VI] Hình thoi

Từ điển Vật Lý - Hai Dong Nguyen - Anh Việt

hình thoi /n/MATH/

rhombus

hình thoi

Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp

rhomb

[DE]  Rhombus

[VI] hình thoi

[FR]  losange

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

diamond-shaped

hình thoi

lozenge

hình thoi

diamond

kim eưưng; hình thoi