TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

karo

hình thoi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hình qủa trám

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rô.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vải in ca-rô

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vải ca-rô

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

quân rô

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lá bài rô

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bánh mì khô

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

con át rô

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lá bài át rô

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

quần đảo ồ vùng Thái Bình dương

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

karo

Karo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Karo /[’ka:ro], das; -s, -s/

vải in ca-rô; vải ca-rô;

Karo /[’ka:ro], das; -s, -s/

(o Art ; o PL) quân rô (Eckstein);

Karo /[’ka:ro], das; -s, -s/

(PL Karo) lá bài rô;

Karo /[’ka:ro], das; -s, -s/

(tiếng lóng) bánh mì khô;

Karo /.ass, das/

con át rô; lá bài át rô;

Karo /li.nen (nur mit Art.; PL)/

quần đảo ồ vùng Thái Bình dương;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Karo /n -s, -s/

1. hình thoi, hình qủa trám; 2. (cò) [con, bài] rô.