Karo /[’ka:ro], das; -s, -s/
vải in ca-rô;
vải ca-rô;
Karo /[’ka:ro], das; -s, -s/
(o Art ; o PL) quân rô (Eckstein);
Karo /[’ka:ro], das; -s, -s/
(PL Karo) lá bài rô;
Karo /[’ka:ro], das; -s, -s/
(tiếng lóng) bánh mì khô;
Karo /.ass, das/
con át rô;
lá bài át rô;
Karo /li.nen (nur mit Art.; PL)/
quần đảo ồ vùng Thái Bình dương;