Việt
bánh mì khô
lương khô .
Đức
Karo
Galette
Galette /í =, -n/
í =, bánh mì khô, lương khô (dùng khi hành quân).
Karo /[’ka:ro], das; -s, -s/
(tiếng lóng) bánh mì khô;