Việt
lỗ hình hình thoi
lỗ cán hình thoi
kim cương
hình thoi
mặt cắt hình thoi
Anh
diamond
diamond pass
Đức
Raute
Rautenvorkaliber
lỗ hình hình thoi, lỗ cán hình thoi
kim cương, hình thoi, mặt cắt hình thoi, lỗ hình hình thoi
Raute /f/IN, CNSX/
[EN] diamond
[VI] lỗ hình hình thoi (cán)
Rautenvorkaliber /nt/CNSX/
[EN] diamond pass