lover
lover [love] 1. V. tr. [1] HÁI Cuộn (thừng, chão) lại. Lover une ausbière: Cuộn chão lại. 2. V. pron. Cuộn khúc lại. Serpent qui se love sur une pierre: Con rắn cuộn khúc trên tảng dá. loxodromie [loksodRomi] n. f. HÀI Đuờng tà hành. La loxodromie, qui correspond à la route suivie par un navire gardant un cap constant, est représentée sur les cartes marines par une ligne droite: Dường tà hành tưong dưong vói con dường mà tàu thủy nhắm chay theo hướng không dổi, dưọc biểu diễn trẽn bản dồ hàng hải bằng môt dường thắng. loxodromique [loksodRomik] adj. HÁI Tà hành. Route loxodromique: Dường tà hành. loyal, ale, aux [lwajal, o] adj. 1. LUẬT Đúng luật. Bon et loyal inventaire: Bản kiểm kê tốt và dũng luật. 2. Thẳng thắn, chân thành, trung thục. Loyal camarade: Ngưòi bạn chân thành. Une discussion loyale: Cuộc thảo luận thắng thắn.