TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Anh

lover

coiling

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

to coil

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

lover

Bandablegen

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

kreisfoermiges Ablegen

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

parallele Schleifen legen

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

lover

lover

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

Lover une ausbière

Cuộn chão lại. 2.

Serpent qui se love sur une pierre

Con rắn cuộn khúc trên tảng dá.

La loxodromie, qui correspond à la route suivie par un navire gardant un cap constant, est représentée sur les cartes marines par une ligne droite

Dường tà hành tưong dưong vói con dường mà tàu thủy nhắm chay theo hướng không dổi, dưọc biểu diễn trẽn bản dồ hàng hải bằng môt dường thắng.

Route loxodromique

Dường tà hành.

Bon et loyal inventaire

Bản kiểm kê tốt và dũng luật.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

lover /INDUSTRY,INDUSTRY-CHEM/

[DE] Bandablegen; kreisfoermiges Ablegen; parallele Schleifen legen

[EN] coiling; to coil

[FR] lover

Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

lover

lover [love] 1. V. tr. [1] HÁI Cuộn (thừng, chão) lại. Lover une ausbière: Cuộn chão lại. 2. V. pron. Cuộn khúc lại. Serpent qui se love sur une pierre: Con rắn cuộn khúc trên tảng dá. loxodromie [loksodRomi] n. f. HÀI Đuờng tà hành. La loxodromie, qui correspond à la route suivie par un navire gardant un cap constant, est représentée sur les cartes marines par une ligne droite: Dường tà hành tưong dưong vói con dường mà tàu thủy nhắm chay theo hướng không dổi, dưọc biểu diễn trẽn bản dồ hàng hải bằng môt dường thắng. loxodromique [loksodRomik] adj. HÁI Tà hành. Route loxodromique: Dường tà hành. loyal, ale, aux [lwajal, o] adj. 1. LUẬT Đúng luật. Bon et loyal inventaire: Bản kiểm kê tốt và dũng luật. 2. Thẳng thắn, chân thành, trung thục. Loyal camarade: Ngưòi bạn chân thành. Une discussion loyale: Cuộc thảo luận thắng thắn.