Việt
sự cuón
sự quân
sự xoắn
sự lấy cuộn
sự làm thành cuộn
Anh
coiling
to coil
Đức
Aufwinden
Bandablegen
kreisfoermiges Ablegen
parallele Schleifen legen
Pháp
lover
coiling,to coil /INDUSTRY,INDUSTRY-CHEM/
[DE] Bandablegen; kreisfoermiges Ablegen; parallele Schleifen legen
[EN] coiling; to coil
[FR] lover
sự lấy cuộn, sự làm thành cuộn
sự cuón, sự quân, sự xoắn