Việt
nâng bằng kích
kích lên
xem
kéo rút lên
trục lên bằng tời
cuộn vào
quấn vào
Anh
coiling
coin vb
hoist
jack up
Đức
Aufwinden
wickeln
aufrollen
winden
aufwickeln
aufwinden /(st. V.; hat)/
kéo rút lên; trục lên bằng tời;
(selten) cuộn vào; quấn vào (aufwickeln);
aufwinden /vt/
1. xem
aufwinden /vt/CT_MÁY/
[EN] jack up
[VI] nâng bằng kích, kích lên
aufwinden
wickeln, aufrollen, winden; (coil up) aufwinden, aufwickeln