Pháp
lustré
lustrée
Pelage lustré
Bộ lông bóng muọt. >
Feutre lustré
Dạ phót chải mượt.
Habit lustré
Quần áo mòn bóng lên.
lustré,lustrée
lustré, ée [lystRe] adj. 1. Bóng láng, bóng mưọt. Pelage lustré: Bộ lông bóng muọt. > KÝ Đánh bóng, làm mưọt. Feutre lustré: Dạ phót chải mượt. 2. Mồn bóng lên. Habit lustré: Quần áo mòn bóng lên.