TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Pháp

lustrée

lustré

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

lustrée

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

Pelage lustré

Bộ lông bóng muọt. >

Feutre lustré

Dạ phót chải mượt.

Habit lustré

Quần áo mòn bóng lên.

Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

lustré,lustrée

lustré, ée [lystRe] adj. 1. Bóng láng, bóng mưọt. Pelage lustré: Bộ lông bóng muọt. > KÝ Đánh bóng, làm mưọt. Feutre lustré: Dạ phót chải mượt. 2. Mồn bóng lên. Habit lustré: Quần áo mòn bóng lên.