Anh
to metal spray
to metallize
Đức
metallisieren
Pháp
métalliser
métalliser /INDUSTRY-METAL/
[DE] metallisieren
[EN] to metal spray; to metallize
[FR] métalliser
métalliser [metal(l)ize] V. tr. [1] 1. Kim loại hóa (bề mặt một búc họa...). 2. HOÁ KỸ Mạ kim loại.