TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Pháp

métisse

métis

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

métisse

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

Un Eurasien est un métis né d’un(e) Européen(ne) et d’un(e) Asiatique

Người lai Au -A là một người lai sinh ra từ một người châu Ảu và một người châu Á.

Toile métisse

vải lanh pha Sữi bỗng.

Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

métis,métisse

métis, isse [métis] adj. và n. 1. Lai, lai giống (nguòi). -N. Un Eurasien est un métis né d’un(e) Européen(ne) et d’un(e) Asiatique: Người lai Au -A là một người lai sinh ra từ một người châu Ảu và một người châu Á. 2. ĐỘNG Lai, lai giống (động vật). 3. KỸ Toile métisse: vải lanh pha Sữi bỗng. —N. m. Du métis.