Pháp
machin
machine
Gestes machinaux
Các cử chỉ máy móc.
machin,machine
machin, ine [maje, in] n. (thường dùng giống đục) Cái ấy, người ấy. machinal, ale, aux [majînal, o] adj. Máy móc, như cái máy. Gestes machinaux: Các cử chỉ máy móc.