Anh
ignition magneto
magneto
magneto-dynamo
Đức
Lichtmagnetzuender
Magnetapparat
Magnetzuender
Magnetzünder
Zuendmagnet
Zündmagnet
Pháp
magnéto
dynamo-magnéto
C’est une magnéto qui produit l’allumage de certains moteurs à explosion (cyclomoteurs, notam.)
ĐÓ là cái manhetô dánh lửa của một số dộng cơ nổ (nhất là xe máy phân khối nhỏ).
dynamo-magnéto,magnéto /ENG-MECHANICAL,ENG-ELECTRICAL/
[DE] Lichtmagnetzuender; Magnetapparat; Magnetzuender; Magnetzünder; Zuendmagnet; Zündmagnet
[EN] ignition magneto; magneto; magneto-dynamo
[FR] dynamo-magnéto; magnéto
magnéto [maneto] n. f. Manhetô, máy từ điện. C’est une magnéto qui produit l’allumage de certains moteurs à explosion (cyclomoteurs, notam.): ĐÓ là cái manhetô dánh lửa của một số dộng cơ nổ (nhất là xe máy phân khối nhỏ).