manipulateur,manipulatrice
manipulateur, trice [manipylatoeR, tRis] n. và adj. 1. n. Ngưòi điều khiển bằng tay, nguôi thao tấc. Manipulateur de laboratoire: Nhân viên phòng thi nghiệm. Manipulateur radiographe: Nguội thao tác máy chup X quang. 2. n. m. VIÊN cần ngắt, cần ma níp. adj. Xảo trá, gian xảo. Des démarches manipulatrices: Các bưóc tiến hành xảo trá.