TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Pháp

manipulatrice

manipulateur

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

manipulatrice

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

Des démarches manipulatrices

Các bưóc tiến hành xảo trá.

Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

manipulateur,manipulatrice

manipulateur, trice [manipylatoeR, tRis] n. và adj. 1. n. Ngưòi điều khiển bằng tay, nguôi thao tấc. Manipulateur de laboratoire: Nhân viên phòng thi nghiệm. Manipulateur radiographe: Nguội thao tác máy chup X quang. 2. n. m. VIÊN cần ngắt, cần ma níp. adj. Xảo trá, gian xảo. Des démarches manipulatrices: Các bưóc tiến hành xảo trá.