TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Anh

manque

misrun

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

backlap

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

holiday 2 bare spot

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

skipping

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

starvation

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

starving out

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

uncoated area

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

manque

unvollständig ausgelaufener Guβ

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

ungleicher Farbauftrag

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

2 blanke Stelle

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Fehlstelle

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Jute

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Jutlochstelle

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

manque

manque

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

2 blanc

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

absence

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

zone non couverte

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
manqué

manqué

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

manquée

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

Manque de pain

Sự thiếu bánh mì, sự thiếu cái ăn.

Chauffeur à la manque

Tài xế tồi.

Moule à manqué

Khuôn bánh phết mứt.

Un comédien, cuisinier, etc. manqué

Một diễn viên, một dầu bếp bất túc, dở dang.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

manque /INDUSTRY-METAL/

[DE] unvollständig ausgelaufener Guβ

[EN] misrun

[FR] manque

manque /INDUSTRY,INDUSTRY-CHEM/

[DE] ungleicher Farbauftrag

[EN] backlap

[FR] manque

2 blanc,absence,manque,zone non couverte /INDUSTRY-METAL/

[DE] 2) blanke Stelle; Fehlstelle; Jute; Jutlochstelle

[EN] holiday 2) bare spot; skipping; starvation; starving out; uncoated area

[FR] 2) blanc; absence; manque; zone non couverte

Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

manque

manque [mõk] n. m. 1. Sự thiếu, thiếu thốn. Manque de pain: Sự thiếu bánh mì, sự thiếu cái ăn. c> État de manque: Tình trạng đang lên con nghiện (ma túy), trạng thái bị con nghiện giày vồ. 2. Chỗ thiếu, cái thiếu, điểm thiếu, chỗ sót. c> Manque à gagner: Sự bỏ lỡ dịp kiếm lồi. 3. Thân À la manque: Tồi, tầm thướng, không ra gì, khiếm khuyết. Chauffeur à la manque: Tài xế tồi.

manqué

manqué [môkej n. m. BÊP Bánh ngọt phết mứt. Moule à manqué: Khuôn bánh phết mứt.

manqué,manquée

manqué, ée [mõke] adj. 1. Không thành công, bất thành. 2. Cũ Hỏng, thất bại, bỏ cuộc, dở dang. c> Mói Un comédien, cuisinier, etc. manqué: Một diễn viên, một dầu bếp bất túc, dở dang. c> Garçon manqué: Gái dở trai, con gái cư xử, ăn mặc như con trai. PHTÂM Acte manqué: Hành vi bất thành (hiện tượng quên tên, lẫn lộn kỷ niệm, đọc nhịu, viết sai, lóng ngóng...).