TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Anh

margeur

feeder

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

feeder mechanism

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

margeur

Anlegeapparat

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Anleger

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Anlegerin

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

margeur

margeur

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

dispositif de marge

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

Notes marginales d’un manuscrit

Những ghi chú bên lề một bản thảo.

Une œuvre marginale

Công trình không cơ bân.

Groupe marginal

Nhóm ngưòi sống ngoài lề xã hội.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

dispositif de marge,margeur /TECH/

[DE] Anlegeapparat; Anleger; Anlegerin

[EN] feeder; feeder mechanism

[FR] dispositif de marge; margeur

Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

margeur

margeur [maRjœR] n. m. Mấy đặt giấy vào máy in. > Cái chừa lề (ở máy chữ). marginal, ale, aux [maRjinal, o] adj. và II. Bên lề, ngoài Ịề, ở lề, ở ngoài rìa, biên, mép, cạnh. Notes marginales d’un manuscrit: Những ghi chú bên lề một bản thảo. 2. Ngoài lề, không cơ bản, không chủ yếu. Une œuvre marginale: Công trình không cơ bân. Nguòi sống ngoài lề xã hội. Groupe marginal: Nhóm ngưòi sống ngoài lề xã hội. > Sụbst. Un(e) marginal(e). Les marginaux KTÊ Utilité marginale: Hiệu dụng biên té. Coût marginal d’un produit: Phí tổn biên té của một sản phẩm.