TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Pháp

marronne

marron

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

marronne

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

Esclave, nègre marron

Nô lệ, nguôi da đen bỏ trốn.

Courtier, avocat marron

Người môi giói, luật sư hành nghề bất họp pháp.

Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

marron,marronne

marron, onne [maRõ, on] adj. 1. sứ Esclave, nègre marron: Nô lệ, nguôi da đen bỏ trốn. 2. Hành nghề không đủ tư cách, hành nghề chui, hành nghề bất hợp phấp. Courtier, avocat marron: Người môi giói, luật sư hành nghề bất họp pháp.