TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Pháp

massive

massif

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

massive

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

Un homme à l’esprit massif

Ngưòi có đầu óc đặc sệt, nặng nề, trì độn, chậm chạp.

Le Massif central

Khối núi ỏ miền trung (nưóc Pháp).

Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

massif,massive

massif, ive [masif, iv] adj. và n. m. I. adj. Dày, đặc, chắc nịch, nặng nề, thô kệch. Porte massive: Cửa dày. Colonnes massives: Những chiếc cột nặng nề, thô kệch. -Bóng Un homme à l’esprit massif: Ngưòi có đầu óc đặc sệt, nặng nề, trì độn, chậm chạp. 2. cắt thành khối. Bijou en or massif: Đồ trang sức bằng vàng khối. Meuble en acajou massif: Đồ bằng gỗ dào hoa tâm nguyên khối. 3. Đông đảo, dày đặc, nhiều, ồ ạt, ào ạt. Attaque massive de l’aviation: Cuộc tấn công ào ạt của không quân. - Dose massive: Liều dùng mạnh. IL n. m. 1. XDỤNG Khối xây đặc. Khóm, lùm, bụi cây. Massif de peupliers: Khóm bạch dưong. -Massif de roses: Khóm hồng, bụi hống. 3. ĐỊA Khối núi. Le Massif central: Khối núi ỏ miền trung (nưóc Pháp).