Anh
grind
to grind
Đức
schleifen
abschleifen
Pháp
meuler
meuler /INDUSTRY-METAL/
[DE] schleifen
[EN] grind
[FR] meuler
meuler /INDUSTRY-METAL,ENG-MECHANICAL/
[DE] abschleifen; schleifen
[EN] to grind
meuler [mole] V. tr. [1] Mài (bằng đĩa mài), meulette [molet] n. f. Đụn cỏ khô nhỏ.