TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Pháp

meulier

meulier

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

meulière

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

Silex meulier

Đá lửa dùng làm dá mài. > Pierre meulière

Pavillon en meulière

Lầu xây bằng dá cối xay

Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

meulier,meulière

meulier, ière [molje, j*er] adj. và n. 1. Dùng làm thót cối xay hay đá mài. Silex meulier: Đá lửa dùng làm dá mài. > Pierre meulière hay (n. f.) meulière: Đá cối xay, đá vôi silic (dùng để xây nhà). Pavillon en meulière: Lầu xây bằng dá cối xay -Công truòng khai thác đá cối xay. 2. n. m. Thợ làm cối xay hay đá mài.