Anh
microbe
microorganism
Đức
Mikroorganismus
Pháp
micro-organisme
microorganisme
Les protistes sont des micro-organismes
Các sinh vật đon bào là các vi sinh vật.
micro-organisme,microbe,microorganisme /SCIENCE/
[DE] Mikroorganismus
[EN] microbe; microorganism
[FR] micro-organisme; microbe; microorganisme
micro-organisme,microorganisme
micro-organisme hay microorganisme [mikROORganism] n. m. SINH Vi sính vât. Les protistes sont des micro-organismes: Các sinh vật đon bào là các vi sinh vật.