TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

microorganism

vi sinh vật

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển nông lâm Anh-Việt
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

tính chất

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

vi sinh vật <s>

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Anh

microorganism

microorganism

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển nông lâm Anh-Việt
Tự điển kỹ thuật máy bay Anh-Việt
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

microbe

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
microorganism :

Microorganism :

 
Thuật ngữ Y Học Anh-Pháp-Đức-Việt Thông Dụng

Đức

microorganism

Mikroorganismus

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
microorganism :

Mikroorganismus:

 
Thuật ngữ Y Học Anh-Pháp-Đức-Việt Thông Dụng

Pháp

microorganism :

Micro-organisme:

 
Thuật ngữ Y Học Anh-Pháp-Đức-Việt Thông Dụng
microorganism

micro-organisme

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

microbe

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

microorganisme

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

microbe,microorganism /SCIENCE/

[DE] Mikroorganismus

[EN] microbe; microorganism

[FR] micro-organisme; microbe; microorganisme

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Mikroorganismus /m/ÔNMT/

[EN] microorganism

[VI] vi sinh vật

Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

microorganism

vi sinh vật

Gồm vius, vi khuẩn, nấm (các loài có kích thước hiển vi và một số loài kích cỡ lớn). Các nguyên sinh động vật và vi tảo cũng được coi là vi sinh vật.

Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Mikroorganismus

[EN] microorganism

[VI] vi sinh vật < s>

Tự điển kỹ thuật máy bay Anh-Việt

microorganism

vi sinh vật Vi sinh vật là các thế sống siêu nhỏ (ví dụ vi khuẩn, nấm mốc...) tồn tại trong môi trường nào đó.

Từ điển nông lâm Anh-Việt

Microorganism

Vi sinh vật

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

microorganism

vi sinh vật

Tự điển Dầu Khí

microorganism

[, maikrou'ɔ:gənizm]

  • danh từ

    o   vi sinh vật

  • Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

    Microorganism

    [DE] Mikroorganismus

    [EN] Microorganism

    [VI] tính chất

    Thuật ngữ Y Học Anh-Pháp-Đức-Việt Thông Dụng

    Microorganism :

    [EN] Microorganism :

    [FR] Micro-organisme:

    [DE] Mikroorganismus:

    [VI] vi sinh vật, gồm khuẩn, một số nấm, động vật đơn bào (protozoa), mycoplasma, ricketsia, siêu khuẩn.

    Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

    microorganism

    vi sinh vật