TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Pháp

minet

minet

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

minette

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

Mon gros minet, ma minette

Anh yêu, em yêu

Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

minet,minette

minet, ette [minE, Et] n. Thân 1. Meo nhỏ, mềo con. 2. Mon gros minet, ma minette: Anh yêu, em yêu (từ gọi âu yếm). 3. Thanh niên, thanh nữ mặc theo thòi trang. > N. f. Cô gái, thiếu nữ.