minette
minette [minet] n. f. Đphg Cây linh lăng hoa vàng.
minette
minette [minet] n. f. Quặng sắt vùng Loren (có chúa nhiều phospho).
minet,minette
minet, ette [minE, Et] n. Thân 1. Meo nhỏ, mềo con. 2. Mon gros minet, ma minette: Anh yêu, em yêu (từ gọi âu yếm). 3. Thanh niên, thanh nữ mặc theo thòi trang. > N. f. Cô gái, thiếu nữ.