Anh
shading
Đức
Schattieren
Shading
Spiegelung
Pháp
miroitement
Le miroitement de la rivière
Anh lấp loáng của dòng sông.
miroitement /TECH,INDUSTRY/
[DE] Schattieren; Shading
[EN] shading
[FR] miroitement
miroitement [miRwatmô] n. m. Ánh lấp loáng, lấp lánh. Le miroitement de la rivière: Anh lấp loáng của dòng sông. Đồng reflet, chatoiement.