Việt
đánh bóng
tô đậm
tô đậm dần
tô nhạt dần
tạo sắc thái
che nắng cho cây non
Anh
shading
Đức
schattieren
Shading
Pháp
miroitement
Schattieren,Shading /TECH,INDUSTRY/
[DE] Schattieren; Shading
[EN] shading
[FR] miroitement
schattieren /(sw. V.; hat)/
đánh bóng (abschattieren);
(seltener) (màu sắc) tô đậm dần; tô nhạt dần; tạo sắc thái;
(Gartenbau) che nắng cho cây non;
schattieren /vt/
đánh bóng, tô đậm; gạch nét, vạch nét (ảnh...).