TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

schattieren

đánh bóng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tô đậm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tô đậm dần

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tô nhạt dần

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tạo sắc thái

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

che nắng cho cây non

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

schattieren

shading

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

schattieren

schattieren

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Shading

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

schattieren

miroitement

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Schattieren,Shading /TECH,INDUSTRY/

[DE] Schattieren; Shading

[EN] shading

[FR] miroitement

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

schattieren /(sw. V.; hat)/

đánh bóng (abschattieren);

schattieren /(sw. V.; hat)/

(seltener) (màu sắc) tô đậm dần; tô nhạt dần; tạo sắc thái;

schattieren /(sw. V.; hat)/

(Gartenbau) che nắng cho cây non;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

schattieren /vt/

đánh bóng, tô đậm; gạch nét, vạch nét (ảnh...).