Anh
modular
Đức
Modul-
bausteinartig
Pháp
modulaire
Bâtiment de conception modulaire
Xây dựng theo quan niệm về môdun, xây dựng kiểu dùng các cấu kiện.
modulaire /IT-TECH/
[DE] Modul-; bausteinartig; modular
[EN] modular
[FR] modulaire
modulaire /ENG-ELECTRICAL/
[DE] bausteinartig; modular
modulaire [modyleR] adj. Thuộc môđun, cấu kiện. Bâtiment de conception modulaire: Xây dựng theo quan niệm về môdun, xây dựng kiểu dùng các cấu kiện.