monotone
monotone [monoton] adj. 1. Đon điệu, đều đều. Chant monotone: Bài hát don diệu. Đóng monocorde. 2. Bóng Không thay đổi, buồn tẻ. Style monotone: Phong cách không thay dổi, don diệu. Vie monotone: Cuôc sống buồn tẻ, don diệu. Đóng uniforme. 3. TOÁN Fonction monotone dans un intervalle: Hàm don diệu trong một khoảng.