Việt
đơn điệu
đều đều
buồn tẻ
đều
Anh
monotonous
monotone
Đức
monoton
Pháp
monoton /[mono'to:n] (Adj.)/
đều đều; đơn điệu; buồn tẻ;
(Math ) đều;
monoton /a/
đều đều, đơn điệu, buồn tẻ; (toán) đều.
monoton /adj/TOÁN/
[EN] monotone
[VI] đơn điệu (dãy, chuỗi)