TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

monoton

đơn điệu

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đều đều

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

buồn tẻ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đều

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

monoton

monotonous

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

monotone

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

monoton

monoton

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pháp

monoton

monotone

 
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

monoton /[mono'to:n] (Adj.)/

đều đều; đơn điệu; buồn tẻ;

monoton /[mono'to:n] (Adj.)/

(Math ) đều;

Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

monoton

monotone

monoton

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

monoton /a/

đều đều, đơn điệu, buồn tẻ; (toán) đều.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

monoton /adj/TOÁN/

[EN] monotone

[VI] đơn điệu (dãy, chuỗi)

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

monoton

monotonous