TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

monotone

đều đều

 
Thuật Ngữ Âm Ngữ Trị Liệu Anh-Việt

không ngữ điệu

 
Thuật Ngữ Âm Ngữ Trị Liệu Anh-Việt

đơn điệu

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

monotone

monotone

 
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Thuật Ngữ Âm Ngữ Trị Liệu Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

monotone

gleichmäßig

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

monoton

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

The valedictorian delivers his address in a monotone.

Cậu học trò đại diện cố đọc như máy cho xong bài diễn từ chia tay.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

gleichmäßig /adj/TOÁN/

[EN] monotone

[VI] đơn điệu

monoton /adj/TOÁN/

[EN] monotone

[VI] đơn điệu (dãy, chuỗi)

Thuật Ngữ Âm Ngữ Trị Liệu Anh-Việt

monotone

(lời nói) đều đều, không ngữ điệu

5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

monotone

The sameness or monotony of utterance.