Anh
Mucosa
mucous membrane :
Đức
Schleimhaut
Schleimhaut:
Pháp
Muqueuse
muqueuse:
muqueux
Muqueuse buccale
Niêm dịch miệng.
muqueux,muqueuse
muqueux, euse [myko, 0Z] adj. và n. f. ï 1. Nhớt, nhầy. 2. Tiết ra nhớt, nhầy. > N. f. GPHẪU Màng nhầy, niêm dịch. Muqueuse buccale: Niêm dịch miệng.
Muqueuse,muqueuse:
[EN] Mucosa, mucous membrane :
[FR] Muqueuse, muqueuse:
[DE] Schleimhaut, Schleimhaut:
[VI] màng nhầy lót bên trong các cơ quan.