TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Anh

museau

muzzle

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

museau

Schnauze

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

museau

museau

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

Museau de chien, de requin

Mõm chó, mõm cá mập.

Vilain museau

Bộ mặt xấu xa.

Museau à la vinaigrette

Món thịt thủ bò, lợn xốt giấm.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

museau /SCIENCE,ENVIR/

[DE] Schnauze

[EN] muzzle

[FR] museau

Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

museau

museau [myzo] n. m. 1. Mõm: Museau de chien, de requin: Mõm chó, mõm cá mập. Thân Mặt, khuôn mặt, bộ mặt. Vilain museau: Bộ mặt xấu xa. 3. BÊP Món thịt thủ bồ, lợn. Museau à la vinaigrette: Món thịt thủ bò, lợn xốt giấm.