TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Pháp

mutuelle

mutuel

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

mutuelle

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

Société d’assurance mutuelle

Hội bảo hiềm dựa trên nguyên tắc tương tế (không có mục dích kiếm lợi).

Une mutuelle

Hôi tương tế.

Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

mutuel,mutuelle

mutuel, elle [mytqel] adj. (va n. f.) 1. Lan nhau, tuong hỗ, tuong trợ, tuong tế. Haine mutuelle: Sự căm ghét lẫn nhau. Torts mutuels: Sự cùng eó lỗi. 2. Dựa trên nguyên tắc tưong tế. Société d’assurance mutuelle: Hội bảo hiềm dựa trên nguyên tắc tương tế (không có mục dích kiếm lợi). > N. f. Une mutuelle: Hôi tương tế.