niveleur,niveleuse
niveleur, euse [nivlœR, 0z] n. 1. Nguòi đo bằng ni vô, nguòi san bằng, nguòi làm ngang mức. 2. Bóng, Khinh Kẻ có cuồng vọng tạo ra một xã hội bình quân chủ nghĩa. > sứ Tên gọi các nhà Cộng hoa Anh thế kỷ 17. niveleuse [nivloz] n.f. CGCHÍNH Máy san đất, máy ủi đất.