TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Pháp

noyée

noyé

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

noyée

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

Des yeux noyés de larmes

Mắt dẫm lệ.

Etre noyé

Chìm ngập trong khó khăn.

Secours aux noyés

Việc cứu người bị duối.

Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

noyé,noyée

noyé, ée [nwaje] adj. và n. I. adj. 1. Chết đuối. 2. Đầm đìa, đẫm. Des yeux noyés de larmes: Mắt dẫm lệ. 3. KÝ Noyé dans la masse: Chìm trong một chất bọc. 4. Bóng Etre noyé: Chìm ngập trong khó khăn. II. n. Nguòi bị ngạt do chìm trong nuớc (chết hoặc bất tỉnh). Secours aux noyés: Việc cứu người bị duối.