obtenir
obtenir [optanÍR] v.tr. [39] 1. Xin được, có đuọc. Obtenir une place, une permission: Xin dưọc mòt viêc làm, xin dưọc một giấy phép. 2. Đạt được, thu được, giành được (một kết quả). Obtenir un bon rendement de ses terres: Dạt dưọc sản lưong cao của dất dai.