TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Anh

ocre

ochrus-pea

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

ochre

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

ocre

scheidige Platterbse

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Ocker

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

ocre

ocre

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
ocré

ocré

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

ocrée

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

Des murs ocre

Những tường dất son.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

ocre /SCIENCE/

[DE] scheidige Platterbse

[EN] ochrus-pea

[FR] ocre

ocre /ENERGY-MINING/

[DE] Ocker

[EN] ochre

[FR] ocre

ocre /INDUSTRY-CHEM/

[DE] Ocker

[EN] ochre

[FR] ocre

Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

ocre

ocre [okR] n.f. 1. Đất son (loại đất sét vàng, đỏ hoặc nâu). 2. Màu phẩm nhuộm có chât nền là đất son. 3. Màu nâu vàng hoặc nâu đỏ. > Adj. inv. Des murs ocre: Những tường dất son.

ocré,ocrée

ocré, ée [okRe] adj. Có màu đất son vàng hoặc đỏ.