Anh
ochrus-pea
ochre
Đức
scheidige Platterbse
Ocker
Pháp
ocre
ocré
ocrée
Des murs ocre
Những tường dất son.
ocre /SCIENCE/
[DE] scheidige Platterbse
[EN] ochrus-pea
[FR] ocre
ocre /ENERGY-MINING/
[DE] Ocker
[EN] ochre
ocre /INDUSTRY-CHEM/
ocre [okR] n.f. 1. Đất son (loại đất sét vàng, đỏ hoặc nâu). 2. Màu phẩm nhuộm có chât nền là đất son. 3. Màu nâu vàng hoặc nâu đỏ. > Adj. inv. Des murs ocre: Những tường dất son.
ocré,ocrée
ocré, ée [okRe] adj. Có màu đất son vàng hoặc đỏ.