TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ocker

ocrơ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đất vàng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thổ hoàng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đất son màu đất son

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

ocker

ochre

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

ocker

Ocker

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pháp

ocker

ocre

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ocker /der od. das; -s, (Arten:) -/

đất son màu đất son;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Ocker /m, n -s, =/

ocrơ, đất vàng, thổ hoàng; đất son, son.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Ocker /ENERGY-MINING/

[DE] Ocker

[EN] ochre

[FR] ocre

Ocker /INDUSTRY-CHEM/

[DE] Ocker

[EN] ochre

[FR] ocre