Việt
ocrơ
đất son
đất vàng
thổ hoàng
son antimonial ~ ocrơ antimon black ~ ocrơ đen blue ~ vivianit brown ~ ocrơ nâu chrome ~ ocrơ crom plumbic ~ maxicot
oxit chì vàng red ~ ocrơ đỏ telluric ~ ocrơ telua uranium ~ ocrơ urani yellow ~ ocrơ vàng
limonit dạng đất
Anh
ochreous
paint rock
ocher
ochre
Đức
Ocker
ocher,ochre
ocrơ, son antimonial ~ ocrơ antimon black ~ ocrơ đen blue ~ vivianit brown ~ ocrơ nâu chrome ~ ocrơ crom plumbic ~ maxicot, oxit chì vàng red ~ ocrơ đỏ telluric ~ ocrơ telua uranium ~ ocrơ urani yellow ~ ocrơ vàng, limonit dạng đất
Ocker /m, n -s, =/
ocrơ, đất vàng, thổ hoàng; đất son, son.
paint rock /xây dựng/
đất son, ocrơ