TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ocrơ

ocrơ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

đất son

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

đất vàng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thổ hoàng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

son antimonial ~ ocrơ antimon black ~ ocrơ đen blue ~ vivianit brown ~ ocrơ nâu chrome ~ ocrơ crom plumbic ~ maxicot

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

oxit chì vàng red ~ ocrơ đỏ telluric ~ ocrơ telua uranium ~ ocrơ urani yellow ~ ocrơ vàng

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

limonit dạng đất

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Anh

ocrơ

 ochreous

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 paint rock

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

ocher

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

ochre

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Đức

ocrơ

Ocker

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

ocher,ochre

ocrơ, son antimonial ~ ocrơ antimon black ~ ocrơ đen blue ~ vivianit brown ~ ocrơ nâu chrome ~ ocrơ crom plumbic ~ maxicot, oxit chì vàng red ~ ocrơ đỏ telluric ~ ocrơ telua uranium ~ ocrơ urani yellow ~ ocrơ vàng, limonit dạng đất

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Ocker /m, n -s, =/

ocrơ, đất vàng, thổ hoàng; đất son, son.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 ochreous

ocrơ

 paint rock /xây dựng/

đất son, ocrơ

 paint rock

đất son, ocrơ