Việt
đất son
ocrơ
ocrolit
Anh
ocher
ochre
paint rock
sienna
sol
ochrolite
ocrolit, đất son
ocher, ochre, paint rock, sienna
ochre, sol /điện lạnh/
ocher /điện lạnh/
paint rock /điện lạnh/
sienna /điện lạnh/
paint rock /xây dựng/
đất son, ocrơ