TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 sienna

đất son

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

chất siena

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

màu hoàng thổ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

đất vàng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 sienna

 sienna

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 ocher

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 ochre

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 paint rock

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 sienna /điện lạnh/

đất son

 sienna /hóa học & vật liệu/

chất siena

Chất đất có chứa bất kì loại chất nào có chứa sắt được sử dụng làm chất nhuộm; chất siena thô màu nâu vàng; chất siena nung trong lò có màu nâu hơi đỏ (từ Siena, một thành phố vùng Tuscany, Italy, được xem là một nơi có chất này).

Any of various iron-containing earthy substances used as pigments; raw siennais yellow brown; burnt sienna, roasted in a furnace, is reddish-brown.(From Siena, a city in Tuscany, Italy, noted as an early source of this substance.).

 ocher, sienna /xây dựng/

màu hoàng thổ

 ocher, sienna

đất vàng

 ocher, ochre, paint rock, sienna

đất son