Việt
đất vàng
thổ vàng
ocrơ
thổ hoàng
tn. hoàng nhưỡng
zentozom
Anh
ocher
sienna
yellow earth
yellow ground
zheltolzem
Đức
Gelberde
Ocker
tn. hoàng nhưỡng , đất vàng, zentozom
Gelberde /f = (mỏ)/
đất vàng, thổ vàng; Gelb
Ocker /m, n -s, =/
ocrơ, đất vàng, thổ hoàng; đất son, son.
ocher, sienna