paint rock /hóa học & vật liệu/
cát phân phiến chứa sắt
paint rock
ocrơ sắt
paint rock /xây dựng/
đất son, ocrơ
paint rock /hóa học & vật liệu/
cát phân phiến chứa sắt
paint rock
cát phân phiến chứa sắt
paint rock /xây dựng/
cát phân phiến chứa sắt
paint rock
đất son, ocrơ
paint rock /điện lạnh/
đất son
iron ocher, paint rock /hóa học & vật liệu/
ocrơ sắt
ocher, ochre, paint rock, sienna
đất son