TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Đức

onze

elf

 
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

Pháp

onze

onze

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

Onze à table

Mưòi một người ở bàn ăn.

Le onze mai

Ngày mười một tháng năm.

Le onze de France

Đội bóng dá của Pháp.

Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

onze

onze

elf

Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

onze

onze [õj] adj. và n. m. inv. I. adj. 1. adj. num. cardinal inv. Muời một. Onze à table: Mưòi một người ở bàn ăn. 2. adj. num. ord. inv. Thứ mười một. Louis XI: Lu-4 thứ XI. Page onze: Trang mưòi một. n. n. m. inv. Con sô mưbi một. 2. Ngày thứ 11 trong tháng. Le onze mai: Ngày mười một tháng năm. 3. THÊ Đội bóng đá (gồm mười một cầu thủ). Le onze de France: Đội bóng dá của Pháp.