onze
onze [õj] adj. và n. m. inv. I. adj. 1. adj. num. cardinal inv. Muời một. Onze à table: Mưòi một người ở bàn ăn. 2. adj. num. ord. inv. Thứ mười một. Louis XI: Lu-4 thứ XI. Page onze: Trang mưòi một. n. n. m. inv. Con sô mưbi một. 2. Ngày thứ 11 trong tháng. Le onze mai: Ngày mười một tháng năm. 3. THÊ Đội bóng đá (gồm mười một cầu thủ). Le onze de France: Đội bóng dá của Pháp.