TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

elf

mười một 1 Elf

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

die

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sô' mười một

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nàng tiên trong truyện thần thoại và cổ tích

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thần En-phơ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

quả phạt mười một mét

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

quả phạt đền

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

elf

twaite shad

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

elf

elf

 
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Elben

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Finte

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Maifisch

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pergel

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Staffhering

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

elf

onze

 
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

alose feinte

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

poisson de mai

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

-, -en

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Elben,Elf,Finte,Maifisch,Pergel,Staffhering /FISCHERIES/

[DE] Elben; Elf; Finte; Maifisch; Pergel; Staffhering

[EN] twaite shad

[FR] alose feinte; poisson de mai

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

elf /[elf] (Kardinalz.) (in Ziffern: 11)/

mười một 1 Elf; die;

-, -en :

elf /[elf] (Kardinalz.) (in Ziffern: 11)/

sô' mười một (Ziffer 11);

Elf /der; -en, -en/

nàng tiên trong truyện thần thoại và cổ tích; thần En-phơ;

Elf /.me. ter, der; -s, - (Fußball)/

quả phạt mười một mét; quả phạt đền (Strafstoß);

Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

elf

onze

elf