Việt
quả phạt đền
cú đá phạt
quả phạt mười một mét
Đức
Strafstoß
Elf
Elf /.me. ter, der; -s, - (Fußball)/
quả phạt mười một mét; quả phạt đền (Strafstoß);
Strafstoß /m -es, -Stöße (thể thao)/
cú đá phạt, quả phạt đền; -