Việt
cú đá phạt
quả phạt
quả phạt đền
Đức
Strafstoß
Strafstoß /m -es, -Stöße (thể thao)/
cú đá phạt, quả phạt đền; -
Strafstoß /der (Ballspiele, Eishockey)/
cú đá phạt; quả phạt;