elf /[elf] (Kardinalz.) (in Ziffern: 11)/
mười một 1 Elf;
die;
-, -en :
elf /[elf] (Kardinalz.) (in Ziffern: 11)/
sô' mười một (Ziffer 11);
Elf /der; -en, -en/
nàng tiên trong truyện thần thoại và cổ tích;
thần En-phơ;
Elf /.me. ter, der; -s, - (Fußball)/
quả phạt mười một mét;
quả phạt đền (Strafstoß);