Việt
Mờ đục
Anh
opacity
obscuration
Đức
farbtoenung
lichtundurchlaessigkeit
verdunkelung
Opazität
Pháp
opacité
opacite
L’opacité des forêts tropicales
Bóng tối dày đặc của các rừng nhiệt đói.
opacité [opasite] n. f. 1. Hiếm Bóng tôi dày đặc. L’opacité des forêts tropicales: Bóng tối dày đặc của các rừng nhiệt đói. 2. Tính m' ơ đục. > ứ Tỷ lệ giữa luồng sáng truyền và luồng sáng tói.
Opacité
[EN] Opacity; obscuration
[VI] Mờ đục [độ]
[FR] Opacité
[VI] Sự giảm độ trong suốt của không khí do bụi và khí thaỉ của ô tô.
opacite /INDUSTRY-METAL/
[DE] farbtoenung; lichtundurchlaessigkeit; verdunkelung (faerbung)
[EN] opacity
[FR] opacite
opacité /SCIENCE,INDUSTRY-CHEM/
[DE] Opazität
[FR] opacité